| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 10185 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2B225636-434E-4110-A92B-043221B745B8 |
|---|
| 005 | 201810241400 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20181024140056|bthuoanh|c20181024140025|dthuoanh|y20171020141404|zthuoanh |
|---|
| 080 | |a4N=A(08). |
|---|
| 100 | |aChủ biên: TS. Vương Thị Thu Minh. |
|---|
| 110 | |aBộ Y tế. |
|---|
| 245 | |aTiếng Anh chuyên ngành.: |bDùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe. |
|---|
| 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam., |c2010. |
|---|
| 300 | |a222tr. ; |c27cm. |
|---|
| 520 | |aBao gồm: Stress; Relaxation; Alcoholism; Drug abuse;... |
|---|
| 653 | |aHeart disease. |
|---|
| 653 | |aSmoking. |
|---|
| 653 | |aStress. |
|---|
| 690 | |aTiếng Anh chuyên ngành Y học. |
|---|
| 852 | |aThư viện Đại học Y Dược Thái Bình/ Kho sách tham khảo I. |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.tbump.edu.vn/kiposdata1/khothamkhao/thamkhaotiengviet/tienganhchuyennganh/tieng-anh-chuyen-nganhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |c1 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|