Luận văn, luận án617.0(08)Đánh giá kết quả phẫu thuật sỏi mật mổ lại do sỏi sót và sỏi tái phát tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình :
UDC
| 617.0(08) |
Tác giả CN
| Hoàng Minh Nhữ |
Tác giả TT
| Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Nhan đề
| Đánh giá kết quả phẫu thuật sỏi mật mổ lại do sỏi sót và sỏi tái phát tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình : Luận văn bác sỹ chuyên khoa II. Chuyên ngành: Ngoại khoa / |cHướng dẫn khoa học: 1. TS. Lương Công Chánh
2. TS.BSCKII. Đỗ Trọng Quyết |
Nhan đề
| Mã số: CK 62720750 |
Thông tin xuất bản
| Thái Bình, 2019 |
Mô tả vật lý
| 107tr. : Biểu đồ và hình ảnh màu minh họa ; 29cm. |
Tóm tắt
| Kết quả phẫu thuật sỏi mật mổ lại do sỏi sót và sỏi tái phát tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại khoa |
Từ khóa tự do
| Sỏi mật mổ lại |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Y Dược Thái Bình/Kho sách tham khảo luận án, luận văn |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56576 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F976AAA1-9218-44CB-A798-7B2FF0BFD85B |
---|
005 | 202408131559 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240813155912|zthuoanh |
---|
080 | |a617.0(08) |
---|
100 | |aHoàng Minh Nhữ |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Thái Bình |
---|
245 | |aĐánh giá kết quả phẫu thuật sỏi mật mổ lại do sỏi sót và sỏi tái phát tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình : |bLuận văn bác sỹ chuyên khoa II. Chuyên ngành: Ngoại khoa / |cHướng dẫn khoa học: 1. TS. Lương Công Chánh
2. TS.BSCKII. Đỗ Trọng Quyết |
---|
245 | |nMã số: CK 62720750 |
---|
260 | |aThái Bình, |c2019 |
---|
300 | |a107tr. : |bBiểu đồ và hình ảnh màu minh họa ; |c29cm. |
---|
520 | |aKết quả phẫu thuật sỏi mật mổ lại do sỏi sót và sỏi tái phát tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình |
---|
650 | |aNgoại khoa |
---|
653 | |aSỏi mật mổ lại |
---|
780 | |wLV279(08) |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Y Dược Thái Bình/Kho sách tham khảo luận án, luận văn |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.tbump.edu.vn/kiposdata1/khola_lv_kl/chuyenkhoai_ii/1. ckii-làm lại sau 27-8-2023/lv279-hoàngminhnhữ/bia01thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|